Main H510 hỗ trợ CPU nào? Có còn đáng mua trong năm 2024?

Bởi: update247.net
public timelike
Nội dung bài viết
  1. 1. Main H510 là gì? Có đáng mua?
  2. 2. Thông số kỹ thuật của main H510
  3. 3. Main H510 hỗ trợ CPU nào?
  4. 3.1. CPU Intel Core i9 thế hệ 11
  5. 3.2. CPU Intel Core i7 thế hệ 11
  6. 3.3. CPU Intel Core i5 thế hệ 11
  7. 3.4. CPU Intel Core i5 thế hệ 10
  8. 3.5. CPU Intel Core i3 thế hệ 10

Trong năm 2024 này, người dùng máy tính có thể thắc mắc: Main H510 hỗ trợ CPU nào, và có phải là lựa chọn tốt khi build PC mới hay không?

Sforum có câu trả lời cho bạn trong bài viết này. Hãy cùng nhau khám phá nhé!

Main H510 hỗ trợ CPU nào, có còn đáng mua trong năm nay?

Main H510 là gì? Có đáng mua?

Trước khi tìm hiểu Main H510 hỗ trợ CPU nào, chúng ta sẽ khám phá 'main H510' là gì. Đây là cách gọi chung của 'mainboard sử dụng chipset H510', loại bo mạch chủ được rất nhiều hãng sản xuất trong những năm qua. Nó hỗ trợ các CPU Intel thế hệ 1011, với socket LGA 1200. Bạn có thể dễ dàng nhận diện các CPU này bằng hai con số đầu tiên trong tên mã của nó – '10xxx' là CPU thế hệ 10, và '11xxx' là CPU thế hệ 11.

Dù chưa quá cũ, socket LGA 1200 nay đã bị Intel thay thế bằng chuẩn mới hơn là LGA 1700 ra mắt vào năm 2021, hỗ trợ các CPU Intel thế hệ 12, 13 và 14. Cũng vì vậy mà main H510 đã không còn được ưa chuộng, dù vẫn là một lựa chọn hợp lý cho những ai chỉ cần build máy tính đủ dùng, chứ không chạy đua với phần cứng máy tính.

Main H510 hỗ trợ CPU nào, có còn đáng mua trong năm nay?

Thông số kỹ thuật của main H510

H510 là phiên bản chip dành cho các mainboard tầm thấp. Các chipset cao cấp hơn của thế hệ này bao gồm B560, H570, Q570, Z590, W580. Điểm chung của chúng là hỗ trợ RAM kênh đôi, mỗi khe RAM có thể nhận tối đa 32 GB, tối đa 128GB cho cả hệ thống. Riêng chip H510 chỉ có thể nhận tối đa 64GB. Tốc độ RAM cũng có sự khác biệt: DDR4-2933 cho các CPU i7/i9 thế hệ 10, DDR4-3200 cho CPU i5/i7/i9 thế hệ 11, DDR4-2666 cho tất cả các CPU còn lại.

Main H510 hỗ trợ CPU nào?

Sau đây là danh sách các CPU được main H510 hỗ trợ:

CPU Intel Core i9 thế hệ 11

Intel Core i9-11900KF Processor (16M Cache, up to 5.30 GHz)

Intel Core i9-11900K Processor (16M Cache, up to 5.30 GHz)

Intel Core i9-11900 Processor (16M Cache, up to 5.20 GHz)

Intel Core i9-11900F Processor (16M Cache, up to 5.20 GHz)

Intel Core i9-11900T Processor (16M Cache, up to 4.90 GHz)

Main H510 hỗ trợ CPU nào, có còn đáng mua trong năm nay?

CPU Intel Core i7 thế hệ 11

Intel Core i7-11700F Processor (16M Cache, up to 4.90 GHz)

Intel Core i7-11700K Processor (16M Cache, up to 5.00 GHz)

Intel Core i7-11700KF Processor (16M Cache, up to 5.00 GHz)

Intel Core i7-11700T Processor (16M Cache, up to 4.60 GHz)

Intel Core i7-11700 Processor (16M Cache, up to 4.90 GHz)

CPU Intel Core i5 thế hệ 11

Intel Core i5-11500T Processor (12M Cache, up to 3.90 GHz)

Intel Core i5-11400T Processor (12M Cache, up to 3.70 GHz)

Intel Core i5-11500 Processor (12M Cache, up to 4.60 GHz)

Intel Core i5-11400 Processor (12M Cache, up to 4.40 GHz)

Intel Core i5-11400F Processor (12M Cache, up to 4.40 GHz)

CPU Intel Core i5 thế hệ 10

Intel Core i5-10505 Processor (12M Cache, up to 4.60 GHz)

Intel Core i5-10500 Processor (12M Cache, up to 4.50 GHz)

Intel Core i5-10400F Processor (12M Cache, up to 4.30 GHz)

Intel Core i5-10600T Processor (12M Cache, up to 4.00 GHz)

Intel Core i5-10500TE Processor (12M Cache, up to 3.70 GHz)

Intel Core i5-10500E Processor (12M Cache, up to 4.20 GHz)

Intel Core i5-10400 Processor (12M Cache, up to 4.30 GHz)

Intel Core i5-10600 Processor (12M Cache, up to 4.80 GHz)

Intel Core i5-10500T Processor (12M Cache, up to 3.80 GHz)

Intel Core i5-10400T Processor (12M Cache, up to 3.60 GHz)

Intel Core i5-10600K Processor (12M Cache, up to 4.80 GHz)

Intel Core i5-10600KF Processor (12M Cache, up to 4.80 GHz)

Main H510 hỗ trợ CPU nào, có còn đáng mua trong năm nay?

CPU Intel Core i3 thế hệ 10

Intel Core i3-10105T Processor (6M Cache, up to 3.90 GHz)

Intel Core i3-10305 Processor (8M Cache, up to 4.50 GHz)

Intel Core i3-10105 Processor (6M Cache, up to 4.40 GHz)

Intel Core i3-10105F Processor (6M Cache, up to 4.40 GHz)

Intel Core i3-10305T Processor (8M Cache, up to 4.00 GHz)

Intel Core i3-10325 Processor (8M Cache, up to 4.70 GHz)

Intel Core i3-10100F Processor (6M Cache, up to 4.30 GHz)

Intel Core i3-10300 Processor (8M Cache, up to 4.40 GHz)

Intel Core i3

Đánh giá: 4.2/6